Can Chi & Ngũ Hành
Khám phá hệ thống Thiên Can – Địa Chi kết hợp với Ngũ Hành để hiểu rõ hơn về vận mệnh, tuổi tác, và ứng dụng thực tiễn trong đời sống người Việt.
1. Thiên Can: 10 yếu tố tạo nên vòng chu kỳ
Thiên Can bao gồm 10 yếu tố chia theo ngũ hành như sau:
Thiên Can | Ngũ Hành | Âm/Dương |
---|---|---|
Giáp | Mộc | Dương |
Ất | Mộc | Âm |
Bính | Hỏa | Dương |
Đinh | Hỏa | Âm |
Mậu | Thổ | Dương |
Kỷ | Thổ | Âm |
Canh | Kim | Dương |
Tân | Kim | Âm |
Nhâm | Thủy | Dương |
Quý | Thủy | Âm |
2. Địa Chi: 12 con giáp theo chu kỳ năm
12 Địa Chi lần lượt là: Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi. Mỗi chi tương ứng với một con giáp, một hành và hướng nhất định.
3. Ngũ Hành: Tương Sinh – Tương Khắc
Ngũ Hành gồm 5 yếu tố chính:
- Mộc: phát triển, sinh trưởng
- Hỏa: nhiệt, năng lượng
- Thổ: ổn định, nền móng
- Kim: cứng rắn, sắc bén
- Thủy: mềm mại, linh hoạt
Tương sinh: Mộc → Hỏa → Thổ → Kim → Thủy → Mộc
Tương khắc: Mộc ↛ Thổ ↛ Thủy ↛ Hỏa ↛ Kim ↛ Mộc
4. Ứng Dụng Thực Tế Trong Cuộc Sống
- Xác định tuổi hợp/xung để kết hôn, làm ăn.
- Chọn ngày tốt theo Can Chi để cưới hỏi, xây nhà, khai trương.
- Chọn màu sắc, hướng nhà, vật phẩm phong thủy phù hợp ngũ hành bản mệnh.
- Dùng Can Chi để đặt tên, lập lá số tử vi, xem hạn trong năm.
5. Lưu Ý Khi Áp Dụng
Không nên chỉ dựa vào một yếu tố Can Chi hay Ngũ Hành đơn lẻ. Nên kết hợp nhiều khía cạnh như lá số tử vi, bát tự, thời gian, mệnh cung để có cái nhìn tổng quan và chính xác hơn.